Bộ Dẫn (廴)
Kanji: | 延繞 ennyō |
---|---|
Bính âm: | yǐn |
Bạch thoại tự: | ín |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yán |
Quốc ngữ La Mã tự: | yiin |
Hangul: | 끌 kkeul |
Wade–Giles: | yin3 |
Việt bính: | jan2 |
Hán-Việt: | dẫn |
Hán-Hàn: | 인 in |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄣˇ |
Kana: | イン in |